Có 2 kết quả:
尸体解剖 shī tǐ jiě pōu ㄕ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄝˇ ㄆㄡ • 屍體解剖 shī tǐ jiě pōu ㄕ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄝˇ ㄆㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) autopsy
(2) postmortem
(2) postmortem
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) autopsy
(2) postmortem
(2) postmortem
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh